| 1 |
Xem công văn |
text |
| 2 |
Khảo thí |
text |
| 3 |
Học trực tuyến |
text |
| 4 |
Nhập liệu CSDL ngành |
text |
| 5 |
Báo cáo CSDL ngành |
text |
| 6 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo Thị xã Quảng Trị |
text |
| 7 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo huyện Cam Lộ |
text |
| 8 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo huyện Gio Linh |
text |
| 9 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo huyện Hướng Hoá |
text |
| 10 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo huyện Hải Lăng |
text |
| 11 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo huyện Triệu Phong |
text |
| 12 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo huyện Vĩnh Linh |
text |
| 13 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo huyện Đakrông |
text |
| 14 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo Thành phố Đông Hà |
text |
| 15 |
Trường liên cấp hội nhập quốc tế iSchool Quảng Trị |
text |
| 16 |
Trường Chuyên Lê Quý Đôn |
text |
| 17 |
Trường PTTH Tân Lâm |
text |
| 18 |
Trường THCS & THPT Bến Quan |
text |
| 19 |
Trường THCS&THPT Cửa Việt |
text |
| 20 |
Trường THPT A Túc |
text |
| 21 |
Trường THPT Bùi Dục Tài |
text |
| 22 |
Trường THPT Bến Hải |
text |
| 23 |
Trường THPT Cam Lộ |
text |
| 24 |
Trường THPT Chu Văn An |
text |
| 25 |
Trường THPT Chế Lan Viên |
text |
| 26 |
Trường THPT Cồn Tiên |
text |
| 27 |
Trường THPT Cửa Tùng |
text |
| 28 |
Trường THPT DTNT Tỉnh |
text |
| 29 |
Trường THPT Gio Linh |
text |
| 30 |
Trường THPT Hướng Hóa |
text |
| 31 |
Trường THPT Hướng Phùng |
text |
| 32 |
Trường THPT Hải Lăng |
text |
| 33 |
Trường THPT Lao Bảo |
text |
| 34 |
Trường THPT Lê Lợi |
text |
| 35 |
Trường THPT Lê Thế Hiếu |
text |
| 36 |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
text |
| 37 |
Trường THPT Nguyễn Hữu Thận |
text |
| 38 |
Trường THPT Số 2 ĐaKrông |
text |
| 39 |
Trường THPT Thị Xã Quảng Trị |
text |
| 40 |
Trường THPT Triệu Phong |
text |
| 41 |
Trường THPT Trần Thị Tâm |
text |
| 42 |
Trường THPT Vĩnh Linh |
text |
| 43 |
Trường THPT Vĩnh Định |
text |
| 44 |
Trường THPT ĐaKrông |
text |
| 45 |
Trường THPT Đông Hà |
text |
| 46 |
Trường Trẻ em khuyết tật tỉnh Quảng Trị |
text |
| 47 |
Trung tâm GDNN - GDTX Gio Linh |
text |
| 48 |
Trung tâm GDNN - GDTX Thị xã Quảng Trị |
text |
| 49 |
Trung tâm GDNN - GDTX Đakrông |
text |
| 50 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hải Lăng |
text |
| 51 |
Trung tâm GDNN-GDTX Vĩnh Linh |
text |
| 52 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đông Hà |
text |
| 53 |
Trung tâm GDTX- Tin học, Ngoại ngữ Tỉnh Quảng Trị |
text |
| 54 |
Trường trẻ em khuyết tật Quảng Trị |
text |
| 55 |
Công đoàn ngành giáo dục Quảng Trị |
text |
| 56 |
Văn bản Bộ GD&ĐT |
text |
| 57 |
Hệ thống quản lý trường học |
text |
| 58 |
Hệ thống thi đua khen thưởng |
text |
| 59 |
Học trực tuyến, luyện thi ĐH-THPT |
text |
| 60 |
Tra cứu điểm thi THPT năm 2019 |
text |
| 61 |
Phổ cập giáo dục - Xóa mù chữ |
text |
| 62 |
Tra cứu điểm thi HSG |
text |
| 63 |
Chuyên mục Hỏi- Đáp |
text |
| 64 |
Dịch vụ công trực tuyến - TTHC |
text |
| 65 |
- |
image |
| 66 |
Hệ thống quản lý trường học |
text |
| 67 |
- |
image |
| 68 |
Hệ thống thi đua khen thưởng |
text |
| 69 |
- |
image |
| 70 |
Học trực tuyến, luyện thi ĐH-THPT |
text |
| 71 |
- |
image |
| 72 |
Tra cứu điểm thi THPT năm 2019 |
text |
| 73 |
- |
image |
| 74 |
Phổ cập giáo dục - Xóa mù chữ |
text |
| 75 |
- |
image |
| 76 |
Tra cứu điểm thi HSG |
text |
| 77 |
- |
image |
| 78 |
Chuyên mục Hỏi- Đáp |
text |
| 79 |
- |
image |
| 80 |
- |
image |
| 81 |
Trường liên cấp hội nhập quốc tế iSchool Quảng Trị |
text |
| 82 |
Trường Chuyên Lê Quý Đôn |
text |
| 83 |
Trường PTTH Tân Lâm |
text |
| 84 |
Trường THCS & THPT Bến Quan |
text |
| 85 |
Trường THCS&THPT Cửa Việt |
text |
| 86 |
Trường THPT A Túc |
text |
| 87 |
Trường THPT Bùi Dục Tài |
text |
| 88 |
Trường THPT Bến Hải |
text |
| 89 |
Trường THPT Cam Lộ |
text |
| 90 |
Trường THPT Chu Văn An |
text |
| 91 |
Trường THPT Chế Lan Viên |
text |
| 92 |
Trường THPT Cồn Tiên |
text |
| 93 |
Trường THPT Cửa Tùng |
text |
| 94 |
Trường THPT DTNT Tỉnh |
text |
| 95 |
Trường THPT Gio Linh |
text |
| 96 |
Trường THPT Hướng Hóa |
text |
| 97 |
Trường THPT Hướng Phùng |
text |
| 98 |
Trường THPT Hải Lăng |
text |
| 99 |
Trường THPT Lao Bảo |
text |
| 100 |
Trường THPT Lê Lợi |
text |
| 101 |
Trường THPT Lê Thế Hiếu |
text |
| 102 |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
text |
| 103 |
Trường THPT Nguyễn Hữu Thận |
text |
| 104 |
Trường THPT Số 2 ĐaKrông |
text |
| 105 |
Trường THPT Thị Xã Quảng Trị |
text |
| 106 |
Trường THPT Triệu Phong |
text |
| 107 |
Trường THPT Trần Thị Tâm |
text |
| 108 |
Trường THPT Vĩnh Linh |
text |
| 109 |
Trường THPT Vĩnh Định |
text |
| 110 |
Trường THPT ĐaKrông |
text |
| 111 |
Trường THPT Đông HÃ |
text |
| 112 |
Trường Trẻ em khuyết tật tỉnh Quảng Trị |
text |
| 113 |
Trung tâm GDNN - GDTX Gio Linh |
text |
| 114 |
Trung tâm GDNN - GDTX Thị xã Quảng Trị |
text |
| 115 |
Trung tâm GDNN - GDTX Đakrông |
text |
| 116 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hải Lăng |
text |
| 117 |
Trung tâm GDNN-GDTX Vĩnh Linh |
text |
| 118 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đông HÃ |
text |
| 119 |
Trung tâm GDTX- Tin học, Ngoại ngữ Tỉnh Quảng Trị |
text |
| 120 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo Thị xã Quảng Trị |
text |
| 121 |
Trường TH & THCS Nguyễn Tất Thành |
text |
| 122 |
Trường TH&THCS Hải Lệ |
text |
| 123 |
Trường TH&THCS Lý Tự Trọng |
text |
| 124 |
Trường TH&THCS Lương Thế Vinh |
text |
| 125 |
Trường THCS Thành Cổ |
text |
| 126 |
Trường TH Nguyễn Trãi |
text |
| 127 |
Trường TH Trần Quốc Toản |
text |
| 128 |
Trường MN Hoa Hồng |
text |
| 129 |
Trường MN Hoa Mai |
text |
| 130 |
Trường MN Hoa Phượng |
text |
| 131 |
Trường MN Hương Sen |
text |
| 132 |
Trường MN Thành Cổ |
text |
| 133 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo huyện Cam Lộ |
text |
| 134 |
Trường TH&THCS Cam Chính |
text |
| 135 |
Trường TH&THCS Cam Hiếu |
text |
| 136 |
Trường TH&THCS Cam Nghĩa |
text |
| 137 |
Trường TH&THCS Cam Thuỷ |
text |
| 138 |
Trường TH&THCS Cam Thành |
text |
| 139 |
Trường TH&THCS Cam Tuyền |
text |
| 140 |
Trường THCS Thanh An |
text |
| 141 |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
text |
| 142 |
Trường TH Cam An |
text |
| 143 |
Trường TH TT Cam Lộ |
text |
| 144 |
Trường TH Trần Văn Ơn |
text |
| 145 |
Trường MN Bình Minh |
text |
| 146 |
Trường MN Hoa Hồng |
text |
| 147 |
Trường MN Hoa Mai |
text |
| 148 |
Trường MN Hoa Phượng |
text |
| 149 |
Trường MN Hoa Sen |
text |
| 150 |
Trường MN Hướng Dương |
text |
| 151 |
Trường MN Họa Mi |
text |
| 152 |
Trường MN Măng Non |
text |
| 153 |
Trường MN Sơn Ca |
text |
| 154 |
Trường MN Tuổi Hoa |
text |
| 155 |
Trường MN Vành Khuyên |
text |
| 156 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo huyện Gio Linh |
text |
| 157 |
Trường TH&THCS Gio Hải |
text |
| 158 |
Trường TH&THCS Gio Mai |
text |
| 159 |
Trường TH&THCS Gio Mỹ |
text |
| 160 |
Trường TH&THCS Gio Phong |
text |
| 161 |
Trường TH&THCS Gio Quang |
text |
| 162 |
Trường TH&THCS Gio Thành |
text |
| 163 |
Trường TH&THCS Gio Việt |
text |
| 164 |
Trường TH&THCS Trung Giang |
text |
| 165 |
Trường TH&THCS Trung Hải |
text |
| 166 |
Trường TH&THCS Trung Sơn |
text |
| 167 |
Trường THCS Gio An |
text |
| 168 |
Trường THCS Gio Sơn |
text |
| 169 |
Trường THCS Linh Thượng |
text |
| 170 |
Trường THCS TT Gio Linh |
text |
| 171 |
Trường TH Gio An |
text |
| 172 |
Trường TH Gio Châu |
text |
| 173 |
Trường TH Gio Sơn |
text |
| 174 |
Trường TH Hải Thái |
text |
| 175 |
Trường TH Linh Hải |
text |
| 176 |
Trường TH TT Cửa Việt |
text |
| 177 |
Trường TH TT Gio Linh |
text |
| 178 |
Trường MN Gio An |
text |
| 179 |
Trường MN Gio Bình |
text |
| 180 |
Trường MN Gio Châu |
text |
| 181 |
Trường MN Gio Hải |
text |
| 182 |
Trường MN Gio Mai |
text |
| 183 |
Trường MN Gio Mỹ |
text |
| 184 |
Trường MN Gio Phong |
text |
| 185 |
Trường MN Gio Quang |
text |
| 186 |
Trường MN Gio Sơn |
text |
| 187 |
Trường MN Gio Thành |
text |
| 188 |
Trường MN Gio Việt |
text |
| 189 |
Trường MN Hoa Mai |
text |
| 190 |
Trường MN Hải Thái |
text |
| 191 |
Trường MN Họa My |
text |
| 192 |
Trường MN Linh Hải |
text |
| 193 |
Trường MN Linh Thượng |
text |
| 194 |
Trường MN TT Cửa Việt |
text |
| 195 |
Trường MN Trung Giang |
text |
| 196 |
Trường MN Trung Hải |
text |
| 197 |
Trường MN Trung Sơn |
text |
| 198 |
Trường MN Vĩnh Trường |
text |
| 199 |
Trường DTNT Gio Linh |
text |
| 200 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo huyện Hướng Hoá |
text |
| 201 |
Trường PTDTBT THCS Hướng Phung |
text |
| 202 |
Trường Phổ thông DTBT TH&THCS Hướng Lộc |
text |
| 203 |
Trường Phổ thông DTBT TH&THCS Hướng Sơn |
text |
| 204 |
Trường TH&THCS A Dơi |
text |
| 205 |
Trường TH&THCS A Túc |
text |
| 206 |
Trường TH&THCS A Xing |
text |
| 207 |
Trường TH&THCS Ba Tầng |
text |
| 208 |
Trường TH&THCS Hướng Linh |
text |
| 209 |
Trường TH&THCS Hướng Việt |
text |
| 210 |
Trường TH&THCS Tân Hợp |
text |
| 211 |
Trường TH&THCS Tân Liên |
text |
| 212 |
Trường TH&THCS Tân Thành |
text |
| 213 |
Trường TH&THCS Xy |
text |
| 214 |
Trường THCS Húc |
text |
| 215 |
Trường THCS Hướng Tân |
text |
| 216 |
Trường THCS Khe Sanh |
text |
| 217 |
Trường THCS Lao Bảo |
text |
| 218 |
Trường THCS Thanh |
text |
| 219 |
Trường THCS Thuận |
text |
| 220 |
Trường THCS Tân Long |
text |
| 221 |
Trường THCS Tân Lập |
text |
| 222 |
Trường TH Số 1 Khe Sanh |
text |
| 223 |
Trường TH Số 1 Lao Bảo |
text |
| 224 |
Trường TH Số 2 Khe Sanh |
text |
| 225 |
Trường TH Số 2 Lao Bảo |
text |
| 226 |
Trường TH Hướng Phung |
text |
| 227 |
Trường TH Hướng Tân |
text |
| 228 |
Trường TH Thanh |
text |
| 229 |
Trường TH Thuận |
text |
| 230 |
Trường TH Tân Long |
text |
| 231 |
Trường TH Tân Lập |
text |
| 232 |
Trường MN A Dơi |
text |
| 233 |
Trường MN A Túc |
text |
| 234 |
Trường MN A Xing |
text |
| 235 |
Trường MN Ba Tầng |
text |
| 236 |
Trường MN Bình Minh |
text |
| 237 |
Trường MN Húc |
text |
| 238 |
Trường MN Hướng Linh |
text |
| 239 |
Trường MN Hướng Lộc |
text |
| 240 |
Trường MN Hướng Phùng |
text |
| 241 |
Trường MN Hướng Tân |
text |
| 242 |
Trường MN Hướng Việt |
text |
| 243 |
Trường MN Hướng sơn |
text |
| 244 |
Trường MN Khe Sanh |
text |
| 245 |
Trường MN Lao Bảo |
text |
| 246 |
Trường MN Thanh |
text |
| 247 |
Trường MN Thuận |
text |
| 248 |
Trường MN Tân Hợp |
text |
| 249 |
Trường MN Tân Liên |
text |
| 250 |
Trường MN Tân Long |
text |
| 251 |
Trường MN Tân Lập |
text |
| 252 |
Trường MN Tân Thành |
text |
| 253 |
Trường MN Vành Khuyên |
text |
| 254 |
Trường MN Xy |
text |
| 255 |
Trường DTNT Hướng Hoá |
text |
| 256 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo huyện Hải Lăng |
text |
| 257 |
Trường TH&THCS Hải An |
text |
| 258 |
Trường TH&THCS Hải Ba |
text |
| 259 |
Trường TH&THCS Hải Chánh |
text |
| 260 |
Trường TH&THCS Hải Dương |
text |
| 261 |
Trường TH&THCS Hải Hòa |
text |
| 262 |
Trường TH&THCS Hải Khê |
text |
| 263 |
Trường TH&THCS Hải Lâm |
text |
| 264 |
Trường TH&THCS Hải Phú |
text |
| 265 |
Trường TH&THCS Hải Quy |
text |
| 266 |
Trường TH&THCS Hải Quế |
text |
| 267 |
Trường TH&THCS Hải Sơn |
text |
| 268 |
Trường TH&THCS Hải Thượng |
text |
| 269 |
Trường TH&THCS Hải Thọ |
text |
| 270 |
Trường TH&THCS Hải Trường |
text |
| 271 |
Trường TH&THCS Hải Tân |
text |
| 272 |
Trường TH&THCS Hải Vĩnh |
text |
| 273 |
Trường TH&THCS Hải Xuân |
text |
| 274 |
Trường TH&THCS Thiện Thành |
text |
| 275 |
Trường TH&THCS Thị trấn Hải Lăng |
text |
| 276 |
Trường Mầm non Hải An |
text |
| 277 |
Trường Mầm non Hải Ba |
text |
| 278 |
Trường Mầm non Hải Chánh |
text |
| 279 |
Trường Mầm non Hải Dương |
text |
| 280 |
Trường Mầm non Hải Hòa |
text |
| 281 |
Trường Mầm non Hải Khê |
text |
| 282 |
Trường Mầm non Hải Lâm |
text |
| 283 |
Trường Mầm non Hải Phú |
text |
| 284 |
Trường Mầm non Hải Quy |
text |
| 285 |
Trường Mầm non Hải Quế |
text |
| 286 |
Trường Mầm non Hải Sơn |
text |
| 287 |
Trường Mầm non Hải Thiện |
text |
| 288 |
Trường Mầm non Hải Thành |
text |
| 289 |
Trường Mầm non Hải Thượng |
text |
| 290 |
Trường Mầm non Hải Thọ |
text |
| 291 |
Trường Mầm non Hải Trường |
text |
| 292 |
Trường Mầm non Hải Tân |
text |
| 293 |
Trường Mầm non Hải Vĩnh |
text |
| 294 |
Trường Mầm non Hải Xuân |
text |
| 295 |
Trường Mầm non Thị trấn Hải Lăng |
text |
| 296 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo huyện Triệu Phong |
text |
| 297 |
Trường TH&THCS Triệu Giang |
text |
| 298 |
Trường TH&THCS Triệu Hòa |
text |
| 299 |
Trường TH&THCS Triệu Vân |
text |
| 300 |
Trường TH&THCS Triệu Độ |
text |
| 301 |
Trường TH&THCS Triệu Thành |
text |
| 302 |
Trường TH&THCS Triệu Đại |
text |
| 303 |
Trường TH&THCS Triệu Long |
text |
| 304 |
Trường TH&THCS Triệu Sơn |
text |
| 305 |
Trường TH&THCS Triệu Thượng |
text |
| 306 |
Trường TH&THCS Triệu Trung |
text |
| 307 |
Trường TH&THCS Triệu Tài |
text |
| 308 |
Trường TH&THCS Trần Hữu Dực |
text |
| 309 |
Trường THCS Triệu Đông |
text |
| 310 |
Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
text |
| 311 |
Trường THCS Triệu An |
text |
| 312 |
Trường THCS Triệu Phước |
text |
| 313 |
Trường THCS Triệu Lăng |
text |
| 314 |
Trường THCS Triệu Trạch |
text |
| 315 |
Trường THCS Trấm |
text |
| 316 |
Trường Tiểu học Thị trấn Ái Tử |
text |
| 317 |
Trường Tiểu học Triệu Phước |
text |
| 318 |
Trường Tiểu học Triệu Đông |
text |
| 319 |
Trường Tiểu học Triệu Lăng |
text |
| 320 |
Trường Tiểu học Triệu Trạch |
text |
| 321 |
Trường Tiểu học Triệu Ái |
text |
| 322 |
Trường Tiểu học Triệu An |
text |
| 323 |
Trường Mầm non Triệu Ái |
text |
| 324 |
Trường Mầm non Triệu An |
text |
| 325 |
Trường Mầm non Triệu Giang |
text |
| 326 |
Trường Mầm non Triệu Hoà |
text |
| 327 |
Trường Mầm non Triệu Long |
text |
| 328 |
Trường Mầm non Triệu Lăng |
text |
| 329 |
Trường Mầm non Triệu Phước |
text |
| 330 |
Trường Mầm non Triệu Sơn |
text |
| 331 |
Trường Mầm non Triệu Thuận |
text |
| 332 |
Trường Mầm non Triệu Thành |
text |
| 333 |
Trường Mầm non Triệu Thượng |
text |
| 334 |
Trường Mầm non Triệu Trung |
text |
| 335 |
Trường Mầm non Triệu Trạch |
text |
| 336 |
Trường Mầm non Triệu Tài |
text |
| 337 |
Trường Mầm non Triệu Vân |
text |
| 338 |
Trường Mầm non Triệu Đông |
text |
| 339 |
Trường Mầm non Triệu Đại |
text |
| 340 |
Trường Mầm non Triệu Độ |
text |
| 341 |
Trường Mầm non Trung Tâm |
text |
| 342 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo huyện Vĩnh Linh |
text |
| 343 |
Trường Phổ thông DTNT Vĩnh Linh |
text |
| 344 |
Trường TH&THCS Vĩnh Chấp |
text |
| 345 |
Trường TH&THCS Vĩnh Hòa |
text |
| 346 |
Trường TH&THCS Vĩnh Long |
text |
| 347 |
Trường TH&THCS Vĩnh Sơn |
text |
| 348 |
Trường TH&THCS Vĩnh Trung |
text |
| 349 |
Trường THCS Chu Văn An |
text |
| 350 |
Trường THCS Cửa Tùng |
text |
| 351 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
text |
| 352 |
Trường THCS Nguyễn Trãi |
text |
| 353 |
Trường THCS Trần Công Ái |
text |
| 354 |
Trường THCS Tôn Thất Thuyết |
text |
| 355 |
Trường THCS Vĩnh Nam |
text |
| 356 |
Trường THCS Vĩnh Thái |
text |
| 357 |
Trường THCS Đinh Tiên Hoàng |
text |
| 358 |
Trường TH Cửa Tùng |
text |
| 359 |
Trường TH Kim Đồng |
text |
| 360 |
Trường TH Nguyễn Bá Ngọc |
text |
| 361 |
Trường TH Quyết Thắng |
text |
| 362 |
Trường TH Võ Thị Sáu |
text |
| 363 |
Trường TH Vĩnh Giang |
text |
| 364 |
Trường TH Vĩnh Hiền |
text |
| 365 |
Trường TH Vĩnh HÃ |
text |
| 366 |
Trường TH Vĩnh Khê |
text |
| 367 |
Trường TH Vĩnh Kim |
text |
| 368 |
Trường TH Vĩnh Lâm |
text |
| 369 |
Trường TH Vĩnh Nam |
text |
| 370 |
Trường TH Vĩnh Thành |
text |
| 371 |
Trường TH Vĩnh Thái |
text |
| 372 |
Trường TH Vĩnh Thạch |
text |
| 373 |
Trường TH Vĩnh Thủy |
text |
| 374 |
Trường TH Vĩnh Tú |
text |
| 375 |
Trường TH Vĩnh Ô |
text |
| 376 |
Trường MN Bình Minh |
text |
| 377 |
Trường MN Bến Hải |
text |
| 378 |
Trường MN Bến Quan |
text |
| 379 |
Trường MN Hoa Phượng |
text |
| 380 |
Trường MN Sơn Ca |
text |
| 381 |
Trường MN Vĩnh Chấp |
text |
| 382 |
Trường MN Vĩnh Giang |
text |
| 383 |
Trường MN Vĩnh Hiền |
text |
| 384 |
Trường MN Vĩnh HÃ |
text |
| 385 |
Trường MN Vĩnh Hòa |
text |
| 386 |
Trường MN Vĩnh Khê |
text |
| 387 |
Trường MN Vĩnh Kim |
text |
| 388 |
Trường MN Vĩnh Long |
text |
| 389 |
Trường MN Vĩnh Lâm |
text |
| 390 |
Trường MN Vĩnh Nam |
text |
| 391 |
Trường MN Vĩnh Sơn |
text |
| 392 |
Trường MN Vĩnh Thành |
text |
| 393 |
Trường MN Vĩnh Thái |
text |
| 394 |
Trường MN Vĩnh Thạch |
text |
| 395 |
Trường MN Vĩnh Thủy |
text |
| 396 |
Trường MN Vĩnh Trung |
text |
| 397 |
Trường MN Vĩnh Tân |
text |
| 398 |
Trường MN Vĩnh Tú |
text |
| 399 |
Trường MN Vĩnh Ô |
text |
| 400 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo huyện Đakrông |
text |
| 401 |
Trường PTDTBT THCS Pa Nang |
text |
| 402 |
Trường PTDTBT THCS Tà Long |
text |
| 403 |
Trường Phổ thông DTNT ĐaKrông |
text |
| 404 |
Trường TH&THCS A Bung |
text |
| 405 |
Trường TH&THCS Ba Lòng |
text |
| 406 |
Trường THCS A Ngo |
text |
| 407 |
Trường THCS A Vao |
text |
| 408 |
Trường THCS Húc Nghì |
text |
| 409 |
Trường THCS Hướng Hiệp |
text |
| 410 |
Trường THCS Mò Ó |
text |
| 411 |
Trường THCS Triệu Nguyên |
text |
| 412 |
Trường THCS thị trấn Krông Klang |
text |
| 413 |
Trường THCS Đakrông |
text |
| 414 |
Trường TH Pa Nang |
text |
| 415 |
Trường TH Tà Long |
text |
| 416 |
Trường TH Tà Rụt |
text |
| 417 |
Trường TH số 1 Hướng Hiệp |
text |
| 418 |
Trường TH số 1 Đakrông |
text |
| 419 |
Trường TH số 2 Hướng Hiệp |
text |
| 420 |
Trường TH số 2 Đakrông |
text |
| 421 |
Trường TH thị trấn Krông Klang |
text |
| 422 |
Trường MG A Vao |
text |
| 423 |
Trường MG Húc Nghì |
text |
| 424 |
Trường MN số 2 Đakrông |
text |
| 425 |
Trường MN A Bung |
text |
| 426 |
Trường MN A Ngo |
text |
| 427 |
Trường MN Ba Lòng |
text |
| 428 |
Trường MN Hoa Lan |
text |
| 429 |
Trường MN Hướng Hiệp |
text |
| 430 |
Trường MN Hải Phúc |
text |
| 431 |
Trường MN Pa Nang |
text |
| 432 |
Trường MN Sơn Ca |
text |
| 433 |
Trường MN Triệu Nguyên |
text |
| 434 |
Trường MN Tà Long |
text |
| 435 |
Trường MN Tà Rụt |
text |
| 436 |
Trường MN số 1 Đakrông |
text |
| 437 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo Thành phố Đông HÃ |
text |
| 438 |
Trường TH&THCS phường 2 |
text |
| 439 |
Trường TH&THCS phường 3 |
text |
| 440 |
Trường TH&THCS phường 4 |
text |
| 441 |
Trường THCS Hiếu Giang |
text |
| 442 |
Trường THCS Nguyễn Du |
text |
| 443 |
Trường THCS Nguyễn Huệ |
text |
| 444 |
Trường THCS Nguyễn Trãi |
text |
| 445 |
Trường THCS Phan Đình Phùng |
text |
| 446 |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
text |
| 447 |
Trường TH Hoà Bình |
text |
| 448 |
Trường TH Hàm Nghi |
text |
| 449 |
Trường TH Hùng Vương |
text |
| 450 |
Trường TH Lê Hồng Phong |
text |
| 451 |
Trường TH Nguyễn Bá Ngọc |
text |
| 452 |
Trường TH Nguyễn Tất Thành |
text |
| 453 |
Trường TH Sông Hiếu |
text |
| 454 |
Trường TH Võ Thị Sáu |
text |
| 455 |
Trường TH Đông Giang |
text |
| 456 |
Trường TH Đông Lễ |
text |
| 457 |
Trường TH Đông Thanh |
text |
| 458 |
Trường MN Hoa Sen |
text |
| 459 |
Trường MN Hương Sen |
text |
| 460 |
Trường MN Hướng Dương |
text |
| 461 |
Trường MN Phường 2 |
text |
| 462 |
Trường MN Phường 4 |
text |
| 463 |
Trường MN Tuổi Hoa |
text |
| 464 |
Trường MN Tuổi Thơ |
text |
| 465 |
Trường MN Đông Giang |
text |
| 466 |
Trường MN Đông Lương |
text |
| 467 |
Trường MN Đông Lễ |
text |
| 468 |
Trường MN Đông Thanh |
text |
| 469 |
Trường Mầm non Sao Mai |
text |